Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アセンブリ型(組立型)
アセンブリがた(くみたてがた)
lắp ráp khuôn
自立型 じりつがた
không phục thuộc
立体型 りったいかた
kiểu ba chiều, 3D (khẩu trang)
マシン独立型 マシンどくりつがた
kiểu không phụ thuộc vào máy móc
立て型ピアノ たてがたピアノ
Pianô tủ
自立型キャビネット じりつかたキャビネット
tủ đứng
型 かた がた
cách thức
アセンブリ アセンブリー
hợp ngữ
場依存型-場独立型 ばいぞんがた-ばどくりつがた
dạng phụ thuốc - dạng độc lập
Đăng nhập để xem giải thích