Kết quả tra cứu アッ
Các từ liên quan tới アッ

Không có dữ liệu
あっ
あ アッ
◆ Hey! (to get someone's attention)
Dịch tự động
Chào! (để thu hút sự chú ý của ai đó)
☆ Thán từ
◆ Ah! (expression of surprise, recollection, etc.), Oh!
Dịch tự động
Ah! (biểu hiện sự ngạc nhiên, hồi tưởng, v.v.), Ôi!
Đăng nhập để xem giải thích