Kết quả tra cứu アミューズメントスペース
Các từ liên quan tới アミューズメントスペース

Không có dữ liệu
アミューズメントスペース
アミューズメントスペース
☆ Danh từ
◆ Không gian giải trí; chỗ vui chơi
その
ショッピングモール
には、
家族
みんなで
楽
しめる
アミューズメントスペース
があります。
Trung tâm mua sắm đó có một không gian giải trí mà cả gia đình đều có thể tận hưởng.
Đăng nhập để xem giải thích