Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラスカ羆
アラスカひぐま アラスカヒグマ
gấu Kodiak
羆 ひぐま ひ しくま しぐま ヒグマ
gấu nâu
コディアック羆 コディアックひぐま コディアックヒグマ
熊羆 ゆうひ
gấu nâu (là một loài gấu có thể nặng tới 130–700 kg. Gấu xám, gấu Kodiak và gấu nâu Mexico là các chủng Bắc Mỹ của gấu nâu)
蝦夷羆 えぞひぐま エゾヒグマ
gấu nâu Ussuri (hay gấu nâu Amur, gấu xám đen hay gấu ngựa là một phân loài gấu nâu)
アラスカ目抜 アラスカめぬけ アラスカメヌケ
cá rô đại dương (Sebastes alutus)
アラスカ シーフードマーケティング協会 あらすか しーふーどまーけてぃんぐきょうかい
Viện Marketing Thực phẩm Alaska; Hiệp hội marketing thực phẩm Alaska
ベークトアラスカ ベークト・アラスカ
baked Alaska
Đăng nhập để xem giải thích