Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん
アルカリ岩
đá kiềm.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルカリ
chất alkan
さんとアルカリ
acid and alkali
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリ塩 アルカリえん
アルカリ性 アルカリせい あるかりせい
tính bazơ
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
Đăng nhập để xem giải thích