Kết quả tra cứu アルコールいぞんしょう
Các từ liên quan tới アルコールいぞんしょう
アルコールいぞんしょう
アルコール依存症
☆ Danh từ
◆ Chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
彼
は
アルコール依存症
でも
麻薬中毒
でもあるが、
見捨
てることはできない
Tôi biết anh ta là một kẻ nghiện rượu và nghiện ma tuý nhưng chúng tôi không thể từ bỏ anh ta
アルコール依存症
は、
ジャーナリスト
の
職業病
だ
Chứng nghiện rượu là một căn bệnh nghề nghiệp của người làm nghề báo chí
ジョン
が
アルコール依存症
だということは
認
めざるを
得
ない
John phải thừa nhận là mình nghiện rượu .

Đăng nhập để xem giải thích