Kết quả tra cứu アルファ化
Các từ liên quan tới アルファ化
アルファ化
アルファか
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ
◆ Tiền gelatin
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của アルファ化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アルファ化する/アルファかする |
Quá khứ (た) | アルファ化した |
Phủ định (未然) | アルファ化しない |
Lịch sự (丁寧) | アルファ化します |
te (て) | アルファ化して |
Khả năng (可能) | アルファ化できる |
Thụ động (受身) | アルファ化される |
Sai khiến (使役) | アルファ化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アルファ化すられる |
Điều kiện (条件) | アルファ化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | アルファ化しろ |
Ý chí (意向) | アルファ化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | アルファ化するな |