Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルファ米
アルファまい
gạo khô đóng gói, gạo đã qua chế biến đóng gói
アルファ化米 アルファかまい
gạo ăn liền
アルファ
ký hiệu alpha; dùng để chỉ hiện tượng không tấn công được trong lần đánh cuối cùng để cho đối phương thắng trong lần đánh sau đó trong bóng chày; vật chất alpha
ツロクトコグ アルファ
hợp chất hóa học turoctocog alfa
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha
アルファ化 アルファか
tiền gelatin
サラセミア-アルファ サラセミア-アルファ
alpha-thalassemia
アルファ線 アルファせん
những tia alpha (những tia phóng xạ từ vật chất phóng xạ như radium...)
アルファ波 アルファは
sóng alpha
Đăng nhập để xem giải thích