Kết quả tra cứu アレンドロネート
Các từ liên quan tới アレンドロネート

Không có dữ liệu
アレンドロネート
◆ Alendronate (một loại thuốc điều trị loãng xương do mãn kinh, suy tuyến sinh dục hoặc sử dụng steroid dài hạn)
Đăng nhập để xem giải thích
Không có dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích