Kết quả tra cứu アンガージュマン
Các từ liên quan tới アンガージュマン

Không có dữ liệu
アンガージュマン
アンガージュマン
☆ Danh từ, tính từ đứng trước danh từ
◆ Tham gia
彼
は
地域
の
ボランティア活動
に
アンガージュマン
しており、
毎週参加
しています。
Anh ấy tham gia vào các hoạt động tình nguyện ở địa phương và tham gia mỗi tuần.
Đăng nhập để xem giải thích