Kết quả tra cứu アンケート結果
Các từ liên quan tới アンケート結果
アンケート結果
アンケートけっか
☆ Danh từ
◆ Kết quả câu hỏi, kết quả khảo sát
アンケート結果
を
踏
まえて、
業務
を
改善
したいと
思
います。
Tôi muốn cải thiện công việc dựa trên kết quả khảo sát.
Đăng nhập để xem giải thích