Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラ山羊
アンゴラやぎ
dê angora
山羊 やぎ ヤギ
dê.
アンゴラ
đất nước Angola
山羊ミルク やぎミルク ヤギミルク
sữa dê
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ
山羊髭 やぎひげ
chòm râu dê
山羊座 やぎざ
the tropic of capricorn đông chí tuyến
カシミア山羊 カシミアやぎ
con dê khăn san
アンゴラ猫 アンゴラねこ
mèo angora
Đăng nhập để xem giải thích