Kết quả tra cứu アンダースタンド
Các từ liên quan tới アンダースタンド

Không có dữ liệu
アンダースタンド
アンダースタンド
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hiểu; nhận thức được ý nghĩa; nhận thức được tầm quan trọng của (cái gì); nhận thức được cách giải thích; nhận thức được nguyên nhân của (cái gì)
私
の
説明
を
聞
いて、
彼
はようやく
アンダースタンド
してくれた。
Nghe giải thích của tôi, anh ấy cuối cũng đã hiểu cho.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của アンダースタンド
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アンダースタンドする |
Quá khứ (た) | アンダースタンドした |
Phủ định (未然) | アンダースタンドしない |
Lịch sự (丁寧) | アンダースタンドします |
te (て) | アンダースタンドして |
Khả năng (可能) | アンダースタンドできる |
Thụ động (受身) | アンダースタンドされる |
Sai khiến (使役) | アンダースタンドさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アンダースタンドすられる |
Điều kiện (条件) | アンダースタンドすれば |
Mệnh lệnh (命令) | アンダースタンドしろ |
Ý chí (意向) | アンダースタンドしよう |
Cấm chỉ(禁止) | アンダースタンドするな |