Kết quả tra cứu イチジク属
Các từ liên quan tới イチジク属
イチジク属
イチジクぞく
◆ Chi Sung
◆ Chi sung đa
◆ Chi sung si
◆ Chi sanh si
◆ Chi đa đề
◆ Chi si đa
◆ Chi ficus (một chi thực vật gồm khoảng 850 loài cây thân gỗ, cây bụi, dây leo, biểu sinh và bán biểu sinh trong họ dâu tằm (moraceae))
☆ Danh từ
◆ Chi Sung
◆ Chi sung đa
◆ Chi sung si
◆ Chi sanh si
◆ Chi đa đề
◆ Chi si đa
Đăng nhập để xem giải thích