Kết quả tra cứu イナウ
Các từ liên quan tới イナウ

Không có dữ liệu
イナウ
イナウ
☆ Danh từ
◆ Inau (một thanh gỗ bào được dâng lên thần linh hoặc linh hồn tổ tiên trong nghi lễ của người Ainu)
アイヌ
の
人々
は、
神々
への
祈
りの
際
に
イナウ
を
手
に
持
ち、
敬意
を
表
します。
Người Ainu cầm inau trong tay khi cầu nguyện đến các vị thần để bày tỏ sự kính trọng.
Đăng nhập để xem giải thích