Kết quả tra cứu インターロック
Các từ liên quan tới インターロック
インターロック
◆ Khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy)
◆ Khóa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy)
☆ Danh từ, tiếp đầu ngữ
◆ Interlock
Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích