Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インプレッション単価
インプレッションたんか
chi phí mỗi nghìn lượt hiển thị
インプレッション
impression
単価 たんか
đơn giá; giá của một sản phẩm
坪単価 つぼたんか
giá theo diện tích
クリック単価 クリックたんか
giá mỗi lần nhấp chuột
imp単価 impたんか
quảng cáo cpm
客単価 きゃくたんか
số tiền trung bình từ một khách hàng
債券単価 さいけんたんか
đơn giá
注文獲得単価 ちゅーもんかくとくたんか
chi phí cho mỗi đơn hàng
Đăng nhập để xem giải thích