Kết quả tra cứu インベストメントバンク
Các từ liên quan tới インベストメントバンク

Không có dữ liệu
インベストメントバンク
インベストメントバンク
☆ Danh từ
◆ Ngân hàng đầu tư
彼
は
インベストメントバンク
で
働
いている
金融アナリスト
です。
Anh ấy là một nhà phân tích tài chính làm việc tại ngân hàng đầu tư.
Đăng nhập để xem giải thích