Kết quả tra cứu インボイス
Các từ liên quan tới インボイス
インボイス
☆ Danh từ
◆ Hóa đơn
見本用インボイス
Hóa đơn mẫu
インボイス
は
受領
から10
日以内
に
支払
われるものとする
Hóa đơn sẽ được thanh toán trong vòng 10 ngày kể từ khi nhận được
注文
の
商品
が
届
きましたら
インボイス
を
確認
をお
願
いします
Xin hãy xác nhận hóa đơn vận chuyển khi ông nhận được hàng
Đăng nhập để xem giải thích