Kết quả tra cứu イージーゴーイング
Các từ liên quan tới イージーゴーイング

Không có dữ liệu
イージーゴーイング
イージーゴーイング
☆ Danh từ
◆ Dễ gần; cởi mở
新
しい
同僚
は
イージーゴーイング
な
人
で、
誰
とでもすぐに
仲良
くなれる。
Đồng nghiệp mới là người cởi mở, nên nhanh chóng làm thân được với mọi người.
Đăng nhập để xem giải thích