Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウイルス放出
ウイルスほーしゅつ
phát tán vi rút
放出 ほうしゅつ
đưa ra; phun ra; phát ra
ウイルス検出ソフトウェア ウイルスけんしゅつソフトウェア
phần mềm phát hiện vi rút
出放題 でほうだい
lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
放出音 ほうしゅつおん
ejective
放ち出 はなちいで はなちで
extension of the main room of a home (in traditional palatial-style architecture)
ウイルス性出血熱 ウイルスせいしゅっけつねつ
sốt xuất huyết do siêu vi
ウイルス体外排出 ウイルスたいがいはいしゅつ
đào thải virus ra khỏi cơ thể
放出段階 ほうしゅつだんかい
Giai đoạn xả thải
Đăng nhập để xem giải thích