Kết quả tra cứu エアチェック
Các từ liên quan tới エアチェック

Không có dữ liệu
エアチェック
エアチェック
☆ Danh từ
◆ Sự kiểm tra phát
ラジオ局
では、
番組
が
放送
される
前
に
エアチェック
を
行
い、
音質
を
確認
します。
Tại đài phát thanh, trước khi chương trình được phát sóng, họ thực hiện kiểm tra phát để xác nhận chất lượng âm thanh.
Đăng nhập để xem giải thích