Kết quả tra cứu エアドア
Các từ liên quan tới エアドア

Không có dữ liệu
エアドア
エアドア
☆ Danh từ
◆ Cửa thông gió; cửa thông hơi
エアドア
が
設置
されているおかげで、
建物内
の
空気循環
が
改善
されました。
Nhờ có cửa thông gió được lắp đặt, sự lưu thông không khí trong tòa nhà đã được cải thiện.
Đăng nhập để xem giải thích