Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エアー漏れチェック
エアーもれチェック
kiểm tra rò rỉ khí nén
エアー
không khí
エアー式 エアーしき
kiểu khí nén
チェック チェック
kẻ ô vuông; kẻ ca-rô (hoa văn vải)
漏れ もれ
rò chảy.
エアー式ステープラー エアーしきステープラー
máy đóng ghim bằng khí nén
漏れ損 もれぞん
rủi ro rò chảy.
油漏れ あぶらもれ
dầu bị rò rỉ
水漏れ みずもれ
sự rỉ nước
Đăng nhập để xem giải thích