エキス
☆ Danh từ
◆ Sự chiết xuất; chất chiết xuất; chiết xuất
この
シワ取
り
クリーム
にはさまざまな
植物エキス
が
入
っています
Loại kem chống nhăn này chứa rất nhiều chiết xuất từ thực vật
農作物
から
抽出
した
天然
の
植物エキス
Chiết xuất 95% từ cây nông nghiệp
植物エキス
Chiết xuất từ thực vật
Đăng nhập để xem giải thích