エキスパート
エクスパート
☆ Danh từ
◆ Chuyên gia; nhà chuyên môn
世界中
の
エキスパート
をつなぐ
Hợp nhất các chuyên gia trên toàn cầu
〜の
エキスパート
としてよく
知
られている
Nổi tiếng là nhà chuyên môn
教育
の
エキスパート
Chuyên gia giáo dục
Đăng nhập để xem giải thích
エクスパート
Đăng nhập để xem giải thích