Kết quả tra cứu エスカレーター校
Các từ liên quan tới エスカレーター校
エスカレーター校
エスカレーターこう エスカレータこう
☆ Danh từ
◆ Mô hình trường học cho phép học sinh chuyển tiếp từ giai đoạn giáo dục này sang giai đoạn tiếp theo (có thể từ mẫu giáo đến đại học) mà không cần làm bài thi hay kiểm tra đầu vào
Đăng nhập để xem giải thích