Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エチオピア語
エチオピアご
tiếng Ethiopia
エチオピア
nước Etiopia
エチオピア区 エチオピアく
cõi Afrotropical (một trong tám cõi địa lý sinh học của Trái đất)
エチオピア狼 エチオピアおおかみ
sói Ethiopia hay còn gọi là chó rừng đỏ Ethiopia (tên khoa học là Canis simensis)
語 ご
ngôn ngữ; từ
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
語学/言語 ごがく/げんご
インド語 インドご
tiếng Ấn độ
Đăng nhập để xem giải thích