Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エネルギー資源
エネルギーしげん
những tài nguyên năng lượng
エネルギー資源保護 エネルギーしげんほご
sự bảo vệ tài nguyên năng lượng
資源エネルギー庁 しげんエネルギーちょう しげんえねるぎーちょう
bộ tài nguyên và năng lượng
エネルギー産生資源 エネルギーさんせーしげん
nguồn tài nguyên tạo ra năng lượng
エネルギー源 エネルギーげん
nguồn năng lượng
資源 しげん
tài nguyên.
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ
Đăng nhập để xem giải thích