Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルガントな
bảnh bao.
ななえ
gấp bảy lần
右ななめ みぎななめ
Nghiêng về bên phải
なけなし
một lượng rất nhỏ như không có gì.
なあなあ
colluding, complicity, liaison, compromise, giving in
わななく
sự run, run như cầy sấy, run, rung, rung sợ, lo sợ, balance
いななく
tiếng hí, hí
なくなく
đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ, buồn phát khóc
朝な夕な あさなゆうな
sáng và tối
Đăng nhập để xem giải thích