Kết quả tra cứu エレクト
Các từ liên quan tới エレクト

Không có dữ liệu
エレクト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Erect
Dịch tự động
Dựng lên
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của エレクト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | エレクトする |
Quá khứ (た) | エレクトした |
Phủ định (未然) | エレクトしない |
Lịch sự (丁寧) | エレクトします |
te (て) | エレクトして |
Khả năng (可能) | エレクトできる |
Thụ động (受身) | エレクトされる |
Sai khiến (使役) | エレクトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | エレクトすられる |
Điều kiện (条件) | エレクトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | エレクトしろ |
Ý chí (意向) | エレクトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | エレクトするな |