Kết quả tra cứu オフ
Các từ liên quan tới オフ
オフ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tắt; sự thôi; ngắt
タイム・オフ
Ngắt theo thời gian
オフ・ポジション
Vị trí ngắt
オフ・アラーム
Chuông tắt
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của オフ
Bảng chia động từ của オフ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | オフする |
Quá khứ (た) | オフした |
Phủ định (未然) | オフしない |
Lịch sự (丁寧) | オフします |
te (て) | オフして |
Khả năng (可能) | オフできる |
Thụ động (受身) | オフされる |
Sai khiến (使役) | オフさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | オフすられる |
Điều kiện (条件) | オフすれば |
Mệnh lệnh (命令) | オフしろ |
Ý chí (意向) | オフしよう |
Cấm chỉ(禁止) | オフするな |