Kết quả tra cứu オプション
Các từ liên quan tới オプション
オプション
オプション
◆ Quyền chọn
☆ Danh từ
◆ Lựa chọn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự lựa chọn; quyền lựa chọn
〜
取引
Giao dịch có kèm theo quyền lựa chọn trong buôn bán hàng hóa hay cổ phiếu .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của オプション
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | オプションする |
Quá khứ (た) | オプションした |
Phủ định (未然) | オプションしない |
Lịch sự (丁寧) | オプションします |
te (て) | オプションして |
Khả năng (可能) | オプションできる |
Thụ động (受身) | オプションされる |
Sai khiến (使役) | オプションさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | オプションすられる |
Điều kiện (条件) | オプションすれば |
Mệnh lệnh (命令) | オプションしろ |
Ý chí (意向) | オプションしよう |
Cấm chỉ(禁止) | オプションするな |