Kết quả tra cứu オリエンテーション
Các từ liên quan tới オリエンテーション
オリエンテーション
☆ Danh từ
◆ Buổi giới thiệu; buổi hướng dẫn cho người mới nhập học
図書館オリエンテーション
Buổi giới thiệu thư viện
新入社員向
けの
オリエンテーション
Buổi hướng dẫn cho nhân viên mới .

Đăng nhập để xem giải thích