Kết quả tra cứu オーバーウェイト
Các từ liên quan tới オーバーウェイト

Không có dữ liệu
オーバーウェイト
オーバーウェイト
◆ Vượt quá trọng lượng quy định
◆ (chứng khoán) mã chứng khoán có triển vọng có thành tích (mức tăng trưởng hay/và mức lợi nhuận) cao hơn mức trung bình của thị trường
Đăng nhập để xem giải thích