Kết quả tra cứu カタカタ
Các từ liên quan tới カタカタ

Không có dữ liệu
カタカタ
☆ Trạng từ
◆ Lách cách; lóc cóc; loảng xoảng; lạch cạch; lập cập; lọc xọc
カタカタ
と
音
を
立
てて
進
む〔
オモチャ
などが〕
Đồ chơi vừa đi vừa phát ra âm thanh lách cách
カタカタ
という
音
〔
機械・歯
などの〕
Máy kêu lạch cạch, răng va vào nhau lập cập
カタカタ
[
ガタンゴトン
]という
音
(を
立
てる)
Phát ra âm thanh lách cách
☆ Danh từ
◆ Tiếng lách cách; tiếng lóc cóc; tiếng loảng xoảng; tiếng lạch cạch; tiếng lập cập; tiếng lọc xọc.
Đăng nhập để xem giải thích