Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カップリング
khớp nối
khớp nối trục
カップリング曲 カップリングきょく
coupling track, B side, B-side
酸化カップリング さんかカップリング
liên kết oxy hóa
カップリング(軸継手) カップリング(じくつぎて)
カップリング締結具 カップリングていけつぐ
phụ kiện kết nối khớp nối
ホース継手(カップリング) ホースつぎて(カップリング)
khớp nối ống (khớp nối trục)
カップリング関連商品 カップリングかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến khớp nối
電線管用カップリング でんせんかんようカップリング
khớp nối ống dây điện
実験研究用配管材カップリング じっけんけんきゅうようはいかんざいカップリング
khớp nối ống dùng trong thí nghiệm
Đăng nhập để xem giải thích