Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カベオリン
caveolin (một họ protein màng nguyên phân)
カベオリン2 カベオリンツー
caveolin 2 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen cav2)
カベオリン3 カベオリンスリー
caveolin 3 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen cav3)
カベオリン1 カベオリンワン
caveolin 1 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen cav1)
Đăng nhập để xem giải thích