Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カム線図
カムせんず
biểu đồ cam
カム
cam (máy móc); trục cam
路線図 ろせんず
bản đồ tuyến đường
配線図 はいせんず
buộc bằng dây thép sơ đồ
等高線図 とうこうせんず
bản đồ đường mức
ケーブル配線図 ケーブルはいせんず
sơ đồ nối cáp
カム型 カムがた
cơ cấu cam
線図形処理 せんずけいしょり
xử lý đồ họa đường
等高線地図 とうこうせんちず
hình vẽ do phép vẽ địa đình
「TUYẾN ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích