カンブリア系
カンブリアけい
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cambrian system (i.e. rock layer deposited during the Cambrian period)
Dịch tự động
Hệ thống Cambri (tức là lớp đá lắng đọng trong thời kỳ Cambri)
Đăng nhập để xem giải thích
カンブリアけい
Đăng nhập để xem giải thích