Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カンブリア紀
カンブリアき
kỷ Cambri
カンブリア系 カンブリアけい
Cambrian system (i.e. rock layer deposited during the Cambrian period)
カンブリア爆発 カンブリアばくはつ
sự bùng nổ kỷ Cambri
紀 き
Nihon-shoki
先カンブリア時代 せんカンブリアじだい
Precambrian era
シルル紀 シルルき シルリアき
kỷ Silua
官紀 かんき
luật quan chức; các luật lệ mà các viên chức phải thuân theo
紀元 きげん
kỉ nguyên
オルドビス紀 オルドビスき
kỷ Ordovic (Ordovician)
Đăng nhập để xem giải thích