Kết quả tra cứu カーリング
Các từ liên quan tới カーリング

Không có dữ liệu
カーリング
☆ Danh từ
◆ Môn đánh bi đá trên tuyết
東京都カーリング協会
Hiệp hội môn đánh bi đá trên tuyết Tokyo
カーリング始
めよう。
競技人口少
なそうだから、
次
の
オリンピック
には
出
られるかな?
Tôi sẽ bắt đầu chơi môn đánh bi đá trên tuyết. Hình như ít người chơi môn này nên tôi có thể được tham gia vào Omlympic tới
◆ Sự xoay; cú xoay người
Đăng nhập để xem giải thích