Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガス液
ガスえき
cung cấp hơi đốt rượu
液化ガス えきかガス
khí hoá lỏng
血液ガス けつえきガス
khí máu động mạch
血液ガス分析 けつえきガスぶんせき
phân tích khí máu
液化石油ガス えきかせきゆガス
khí dầu hỏa hóa lỏng
液化天然ガス えきかてんねんガス
nấu chảy khí tự nhiên (lng)
ガス漏れ検知液 ガスもれけんちえき
dung dịch phát hiện rò rỉ khí gas
ガス
ga
液 えき
dịch thể; dung dịch; dịch
「DỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích