Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガス溶接トーチ火口
ガス ようせつトーチかこう ガス ようせつトーチかこう
đầu phun của đèn khò gas
溶接トーチ
mỏ hàn
ガス トーチ/バーナー用火口 ガス トーチ/バーナーようかこう ガス トーチ/バーナーようかこう
Đầu đốt cho bếp gas/đầu đốt gas torch.
溶接用火口 ようせつようかこう
ガス溶接 ガスようせつ
sự hàn bằng ga
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
ガス溶接棒 ガスようせつぼう
que hàn gas (vật liệu được sử dụng để tạo ra kim loại nóng chảy để hàn các mối nối giữa các chi tiết kim loại)
ガス トーチ/バーナー ガス トーチ/バーナー ガス トーチ/バーナー
Đầu đốt khí/ bộ đốt khí
アルゴン溶接トーチ用インシュレーター アルゴンようせつトーチようインシュレーター
vật cách điện cho mỏ hàn hồ quang argon
Đăng nhập để xem giải thích