Kết quả tra cứu ガビガビ
Các từ liên quan tới ガビガビ

Không có dữ liệu
ガビガビ
がびがび
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Dried stiff (esp. of something sticky)
Dịch tự động
Khô cứng (đặc biệt là của một cái gì đó dính)
Đăng nhập để xem giải thích
Không có dữ liệu
がびがび
Đăng nhập để xem giải thích