Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガンジス川
がんじすかわ
hằng hà.
川 かわ がわ
con sông
川蝦 かわえび
Tôm sông
三川 さんせん
mẫu nến
四川 しせん
Tứ Xuyên
川魣 かわかます カワカマス
pike (esp. the Amur pike, Esox reichertii), pickerel
涙川 なみだがわ
nước mắt chảy thành sông
ボルガ川 ボルガがわ
sông Volga
川魚 かわうお かわざかな
cá sông.
Đăng nhập để xem giải thích