Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャビネット用パッキン
キャビネットようパッキン
gioăng, miếng đệm cho tủ
キャビネット用オプション キャビネットようオプション
tùy chọn cho tủ nhiều ngăn (có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ bộ phận hoặc thiết bị nào có thể được thêm vào tủ để nâng cao chức năng của nó như: ngăn kéo, giá treo, tấm lưới)
盤用キャビネット ばんようキャビネット
tủ đựng bảng điện
医療用キャビネット いりょうようキャビネット
tủ thuốc y tế
キャビネット 施設用 キャビネット しせつよう キャビネット しせつよう
Tủ đựng đồ dùng trong cơ sở vật chất.
車載用キャビネット しゃさいようキャビネット
tủ đựng đồ trên xe
フランジ用中パッキン フランジようなかパッキン
ron trung cho mặt bích
キャビネット キャビネット
giấy in ảnh khổ rộng; phòng riêng dùng vào việc cụ thể
キャビネット
tủ đựng đồ, tủ kệ
Đăng nhập để xem giải thích