Kết quả tra cứu キロメートル
キロメートル
☆ Danh từ
◆ Kilômét; cây số
私
は
家
から
病院
へ
行
くために
何百キロメートル
も
移動
した
Tôi đã đi hàng trăm cây số từ nhà đến bệnh viện
その
湖
はここから
約
220
キロメートル離
れたところにある
Chiếc hồ đó cách nơi đây khoảng hai trăm hai mươi kilomet (cây số)
時速
_
キロメートル
で
走
り
続
ける
Tiếp tục chạy với tốc độ bao nhiêu kilomet (cây số) trên giờ .
Đăng nhập để xem giải thích