Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キー・リピート
phím lặp
キーリピート
lặp khóa
リピート リピート
sự lặp lại; sự phục hồi lại.
キー キー
chìa khóa; khóa
キー
chìa khóa
NumLockキー NumLockキー
Phím Numlock
キー・バインド キー・バインド
liên kết phím
BSキー BSキー
Phím Backspace
Insertキー Insertキー
phím chèn
キー・アサイン キー・アサイン
các qui định phím, gán các chức năng phím, sự gán (chức năng) phím
Đăng nhập để xem giải thích