Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クモ膜炎
くもまくえん
viêm màng nhện
クモ膜 くもまく
màng nhện
クモ膜嚢胞 くもまくのうほう
nang màng nhện
クモ膜下腔 クモまくかくう くもまくかくう
subarachnoid space
クモ膜下出血 クモまくかしゅっけつ
xuất huyết dưới nhện
漿膜炎 しょーまくえん
viêm thanh mạc
歯膜炎 しまくえん
bệnh nha chu
強膜炎 きょうまくえん
viêm màng cứng (mắt)
ブドウ膜炎 ブドウまくえん
viêm màng bồ đào
「MÔ VIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích